BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
11A1 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
11A2 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
11A3 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
11A4 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
11A5 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Pháp(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 28 |
11A6 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
11A7 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(6), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
11B1 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
11B2 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
11B3 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
11B4 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
11B5 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Pháp(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 28 |
11B6 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
12A1 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) | 29 |
12A2 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) | 29 |
12A3 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
12A4 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) | 29 |
12A5 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Pháp(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
12A6 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) | 29 |
12A7 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) | 29 |
12B1 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) | 29 |
12B2 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) | 29 |
12B3 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
12B4 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
12B5 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Pháp(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
12B6 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) | 29 |
7A1 | GDCD(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(2), Pháp(6), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(1), Địa lí(2) | 29 |
7A2 | GDCD(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(2), Pháp(6), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(1), Địa lí(2) | 29 |
9A1 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(2), Pháp(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Toán(4), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
9A2 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(2), Pháp(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Toán(4), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 9.0 on 11-09-2016 |