BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
10A2 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
10A3 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
10A4 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
10A5 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Pháp(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 28 |
10A6 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
10A7 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
10B1 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
10B2 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
10B3 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
10B4 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
10B5 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Pháp(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 28 |
10B6 | ANQP(1), GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) | 29 |
11A1 | Ngoại ngữ(3), Toán(3), Vật lý(3) | 9 |
11A2 | Hóa học(3), Toán(3), Vật lý(3) | 9 |
11A3 | Ngoại ngữ(3), Toán(3), Văn học(3) | 9 |
11A4 | Hóa học(3), Toán(3), Vật lý(3) | 9 |
11A5 | 0 | |
11A6 | Hóa học(3), Toán(3), Vật lý(3) | 9 |
11A7 | 0 | |
11B1 | Hóa học(3), Toán(3), Vật lý(3) | 9 |
11B2 | Ngoại ngữ(3), Toán(3), Văn học(3) | 9 |
11B3 | Ngoại ngữ(3), Toán(3), Văn học(3) | 9 |
11B4 | Ngoại ngữ(3), Toán(3), Văn học(3) | 9 |
11B5 | 0 | |
11B6 | 0 | |
12A1 | Hóa học(3), Toán(3), Vật lý(3) | 9 |
12A2 | Hóa học(3), Toán(3), Vật lý(3) | 9 |
12A3 | Lịch sử(3), Văn học(3), Địa lí(3) | 9 |
12A4 | Hóa học(3), Toán(3), Vật lý(3) | 9 |
12A5 | Pháp(3), Toán(3), Văn học(3) | 9 |
12A6 | Ngoại ngữ(3), Toán(3), Văn học(3) | 9 |
12A7 | Ngoại ngữ(3), Toán(3), Văn học(3) | 9 |
12B1 | Hóa học(3), Toán(3), Vật lý(3) | 9 |
12B2 | Hóa học(3), Toán(3), Vật lý(3) | 9 |
12B3 | Ngoại ngữ(3), Toán(3), Văn học(3) | 9 |
12B4 | Ngoại ngữ(3), Toán(3), Văn học(3) | 9 |
12B5 | Pháp(3), Toán(3), Văn học(3) | 9 |
12B6 | Ngoại ngữ(3), Toán(3), Văn học(3) | 9 |
6A1 | GDCD(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(2), Pháp(7), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(1), Địa lí(1) | 28 |
6A2 | GDCD(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(2), Pháp(7), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(1), Địa lí(1) | 28 |
8A1 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(2), Pháp(6), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(1), Địa lí(1) | 29 |
8A2 | GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(2), Pháp(6), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(1), Địa lí(1) | 29 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 9.0 on 11-09-2016 |