DANH SÁCH MÔN HỌC
STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
1 | ANQP | ANQP | Tự nhiên | |
2 | CC | Chào cờ | Tự nhiên | |
3 | GDCD | GDCD | Xã hội | |
4 | HOA | Hóa học | Tự nhiên | |
5 | CN | Công nghệ | Xã hội | |
6 | SU | Lịch sử | Xã hội | |
7 | Anh | Ngoại ngữ | Xã hội | |
8 | PHAP | Pháp | Tự nhiên | |
9 | SH | Sinh hoạt | Xã hội | |
10 | SINH | Sinh học | Tự nhiên | |
11 | TD | Thể dục | Tự nhiên | |
12 | TIN | Tin học | Tự nhiên | |
13 | TOAN | Toán | Tự nhiên | |
14 | VAN | Văn học | Xã hội | |
15 | LY | Vật lý | Tự nhiên | |
16 | DIA | Địa lí | Xã hội |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 9.0 on 11-09-2016 |