Trường : THPT Hòn Gai
Học kỳ 1, năm học 2016-2017
TKB có tác dụng từ: 12/09/2016

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Bùi Lý 0 0
Chi Công nghệ 7A1(2), 7A2(2) 4 4
Cẩm P 0 0
Cẩm Địa 0 0
Dung văn Sinh hoạt 11A7(1) 16 16
Văn học 11A6(5), 11A7(6), 12A2(4)
Dung B Toán 12B3(5), 12B5(5), 12B6(5) 15 15
Dân Văn học 11B2(5), 12A5(4) 9 9
GiangThuý 0 0
Hiền TD Thể dục 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2) 8 8
Trịnh Hiền 0 0
Huyên Công nghệ 11A6(1), 11A7(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1) 14 14
Hiền toán Toán 9A1(4), 9A2(4) 8 8
Trịnh Hòa Ngoại ngữ 11A6(5), 11B1(5), 12B2(4), 12B6(4) 18 18
Vũ Hòa Thể dục 11A1(2), 11A6(2), 11A7(2), 11B4(2), 12A2(2), 12A4(2) 12 12
Hiệp Toán 11A1(5), 11B1(5) 10 10
Huyền P Pháp 11B5(4) 5 5
Sinh hoạt 11B5(1)
Xuân Hòa Địa lí 11A1(1), 11A2(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A6(1) 15 15
Hùng Hóa Hóa học 11A1(2), 12A5(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B6(2) 10 10
Bùi Hạnh Ngoại ngữ 11A4(5), 11B2(5), 11B4(5) 16 16
Sinh hoạt 11B2(1)
Huyền TD Thể dục 12B1(2), 12B2(2), 12B5(2), 12B6(2), 7A1(2), 7A2(2) 12 12
Huệ Pháp 12B5(5) 6 6
Sinh hoạt 12B5(1)
Phạm Hạnh Lịch sử 11B4(1), 12A3(2), 12A5(2), 12B3(2) 7 7
Ngoại ngữ 12A2(4), 12A6(4), 12B3(5) 13 13
Đoàn Hùng 0 0
Hương Toán Toán 12A5(5), 12A6(5), 7A1(4), 7A2(4) 18 18
Hường TD 0 0
Hải Sinh hoạt 11A3(1) 6 6
Địa lí 11A3(1), 11B6(1), 12A3(2), 12B6(1)
Hảo Toán 12A2(5) 5 5
Hằng P Pháp 11A5(4), 9A1(4) 9 9
Sinh hoạt 11A5(1)
Hằng Toán Sinh hoạt 11A6(1) 6 6
Toán 11A6(5)
Lan Thanh Sinh hoạt 12A6(1) 14 14
Văn học 11B5(5), 12A6(4), 12B5(4)
Lịch sử 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A5(1), 11A6(1), 11B3(1), 11B5(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 9A1(1), 9A2(1) 15 15
K. Thủy 0 0
Nam Vật lý 11A6(2), 11B1(2), 12A6(3), 12A7(3) 10 10
Nghĩa Sinh hoạt 11A1(1) 8 8
Vật lý 11A1(2), 12A2(3), 12A5(2)
Lan V Sinh hoạt 11B4(1) 14 14
Văn học 11B4(5), 12A4(4), 12B4(4)
Linh P Pháp 7A2(6) 7 7
Sinh hoạt 7A2(1)
Nguyễn Lương Sinh hoạt 12A3(1) 5 5
Văn học 12A3(4)
Đào Ngân Toán 11B5(5), 11B6(5) 10 10
Ngát GDCD 11A7(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 9A1(1), 9A2(1) 15 15
Nhiên Vật lý 11A4(2), 12B4(2), 12B6(2) 6 6
Nguyễn Nhung Tin học 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11B1(2), 11B2(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1) 17 17
Phạm Dung 0 0
Phạm Hằng Sinh hoạt 12B6(1) 10 10
Văn học 12B1(4), 12B6(5)
Pháp Vật lý 12B1(3), 12B3(2), 12B5(2) 7 7
Phúc 0 0
Phượng Địa lí 12A5(1), 12B5(1) 2 2
Quyên Hóa Hóa học 11B1(2), 12A1(2) 5 5
Sinh hoạt 12A1(1)
Đặng Quyên Địa lí 12B2(1), 12B3(1) 2 2
Thu Giang Toán 11B3(5), 11B4(5), 12A3(5), 12B4(5) 20 20
Phạm Thu Sinh hoạt 11B6(1) 11 11
Văn học 11B1(5), 11B6(5)
Hoài Thu Lịch sử 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2) 6 6
Hiền CN Công nghệ 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1) 12 12
Lan Hóa Hóa học 11A4(2), 11B2(2), 11B6(2) 6 6
Liễu Toán 12A7(5) 5 5
Luyến Tin học 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A7(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2) 16 16
Lương TD Thể dục 9A1(2), 9A2(2) 4 4
Minh V Văn học 9A1(5), 9A2(5) 10 10
My 0 0
N. Hằng V Sinh hoạt 7A1(1) 9 9
Văn học 7A1(4), 7A2(4)
Ngọc Anh 0 0
Nguyễn Thủy Sinh hoạt 11B1(1) 12 12
Sinh học 11A5(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 7A1(2), 7A2(2)
Quyên CD GDCD 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 13 13
Địa lí 7A1(2), 7A2(2)
Thu P Pháp 7A1(6) 6 6
Lê Thu Toán 11A4(5), 11B2(5), 12A4(5), 12B1(5) 20 20
Thúy tin 0 0
Thảo CD GDCD 7A1(1), 7A2(1) 2 2
Nhung V 0 0
Quỳnh 0 0
Tiệp Vật lý 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 12B2(3) 9 9
Quỳnh Trang GDCD 12A1(1), 12A2(1), 12A6(1), 12A7(1) 4 4
Thành Vật lý 11B5(2), 7A1(1), 7A2(1), 9A1(2), 9A2(2) 8 8
Thùy Hóa học 11A2(2), 11B3(2), 11B4(2) 6 6
Trang P 0 0
Trang V Sinh hoạt 12A7(1) 14 14
Văn học 11A2(5), 12A7(4), 12B2(4)
Thường Ngoại ngữ 12B4(5) 6 6
Sinh hoạt 12B4(1)
Trang sinh Sinh hoạt 12B2(1) 11 11
Sinh học 12A7(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B5(2), 12B6(2)
Trung Sinh hoạt 11A2(1) 9 9
Vật lý 11A2(2), 12A1(3), 12A4(3)
Trần Nhung Toán 11A2(5) 5 5
Thảo Văn 0 0
Phan Thảo Sinh học 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A6(1), 11A7(1), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12B4(2) 14 14
Toàn Thể dục 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B5(2), 11B6(2) 10 10
Trà Thúy Ngoại ngữ 12A1(4), 12A3(4), 12A4(4) 13 13
Sinh hoạt 12A4(1)
Tuyết Anh 0 0
Vũ Tuyết Sinh hoạt 11A4(1) 11 11
Văn học 11A4(5), 11A5(5)
Trần Ngọc Hóa học 11A3(2), 11A5(2), 11B5(2), 12A3(2), 12B5(2) 10 10
Vân Hóa Hóa học 12A7(2), 12B1(2), 12B2(2), 9A1(2), 9A2(2) 11 11
Sinh hoạt 12B1(1)
Vân NN Ngoại ngữ 11A1(5), 11A3(5), 11A7(4) 14 14
Vân P 0 0
Tuyết Hồng Văn học 11B3(5) 5 5
Tuyết nhạc 0 0
Vân Anh Ngoại ngữ 11A2(5), 11B3(5), 11B6(5) 16 16
Sinh hoạt 11B3(1)
Vũ Giang Ngoại ngữ 7A1(2), 7A2(2), 9A1(2), 9A2(2) 9 9
Sinh hoạt 9A1(1)
Tuyền Tin học 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1) 6 6
Vũ Hằng Sinh hoạt 12B3(1) 15 15
Văn học 11A1(5), 11A3(5), 12B3(4)
Vũ Thủy Hóa học 11A6(2), 11A7(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2) 10 10
Yên Pháp 9A2(4) 5 5
Sinh hoạt 9A2(1)
Bảo Yến Lịch sử 11A4(1), 11A7(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B6(1), 12A6(2), 12A7(2), 12B1(2), 12B2(2), 7A1(2), 7A2(2) 17 17
Bắc Vinh Toán 11A3(5), 11A5(5), 11A7(5) 15 15
Phạm Vinh Văn học 12A1(4) 4 4
Việt Ngoại ngữ 12A7(4), 12B1(4) 8 8
Âu Sinh hoạt 12A2(1) 13 13
Sinh học 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12B3(2), 9A1(2), 9A2(2)
Đoàn Thể dục 12A1(2), 12A3(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12B3(2), 12B4(2) 14 14
Đoàn Cẩm 0 0
Đạt Pháp 12A5(5) 6 6
Sinh hoạt 12A5(1)
Ngô Thị Vân Anh Toán 12A1(5), 12B2(5) 10 10
Bùi Giang 0 0
Nguyễn Thị Thử Địa lí 12A7(1), 12B1(1), 12B4(1), 9A1(2), 9A2(2) 7 7
Nguyễn Khắc Phi Công nghệ 9A1(1), 9A2(1) 12 12
Vật lý 11A3(2), 11A5(2), 11A7(2), 11B6(2), 12A3(2)
Lương Hồ Loan 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 9.0 on 11-09-2016

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net