Trường : THPT Hòn Gai
Học kỳ 1, năm học 2016-2017
TKB có tác dụng từ: 12/09/2016

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Bùi Lý Pháp 10B5(4) 5 5
Sinh hoạt 10B5(1)
Chi 0 0
Cẩm P 0 0
Cẩm Địa 0 0
Dung văn 0 0
Dung B Toán 12B3(3), 12B5(3), 12B6(3) 9 9
Dân Văn học 11B2(3), 12A5(3) 6 6
GiangThuý Ngoại ngữ 10A3(5), 10B3(5), 8A1(2) 13 13
Sinh hoạt 10B3(1)
Hiền TD 0 0
Trịnh Hiền 0 0
Huyên 0 0
Hiền toán Toán 8A1(4), 8A2(4) 8 8
Trịnh Hòa Ngoại ngữ 12B6(3) 3 3
Vũ Hòa Thể dục 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2) 6 6
Hiệp Sinh hoạt 10A4(1) 11 11
Toán 10A4(4), 11A1(3), 11B1(3)
Huyền P 0 0
Xuân Hòa 0 0
Hùng Hóa Hóa học 10A1(2), 10B2(2) 4 4
Bùi Hạnh Ngoại ngữ 11B2(3), 11B4(3) 6 6
Huyền TD 0 0
Huệ Pháp 12B5(3) 3 3
Phạm Hạnh Lịch sử 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A5(1), 10A6(1), 10B4(1), 12A3(3) 10 10
Sinh hoạt 10A3(1)
Ngoại ngữ 12A6(3), 12B3(3) 6 6
Đoàn Hùng ANQP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1) 17 17
Thể dục 10B1(2), 10B2(2), 10B6(2), 8A1(2), 8A2(2)
Hương Toán Toán 12A5(3), 12A6(3) 6 6
Hường TD ANQP 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1) 16 16
Thể dục 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 6A1(2), 6A2(2)
Hải Địa lí 10B4(2), 10B6(2), 12A3(3) 7 7
Hảo Sinh hoạt 10A6(1) 8 8
Toán 10A6(4), 12A2(3)
Hằng P 0 0
Hằng Toán Toán 10B1(4), 10B2(4), 11A6(3) 11 11
Lan Thanh Văn học 12A6(3), 12B5(3) 6 6
0 0
K. Thủy Công nghệ 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1) 16 16
Sinh học 10A3(1), 10A5(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 6A1(2), 6A2(2)
Nam Vật lý 11A6(3), 11B1(3) 6 6
Nghĩa Vật lý 10A1(2), 10A4(2), 11A1(3), 12A2(3) 10 10
Lan V Văn học 11B4(3), 12B4(3) 6 6
Linh P Pháp 8A1(6) 6 6
Nguyễn Lương Văn học 10A3(4), 10B3(4), 12A3(3) 11 11
Đào Ngân Toán 10A1(4) 4 4
Ngát 0 0
Nhiên Sinh hoạt 10A2(1) 8 8
Vật lý 10A2(2), 10B1(2), 11A4(3)
Nguyễn Nhung 0 0
Phạm Dung 0 0
Phạm Hằng Văn học 10A5(4), 12B6(3) 7 7
Pháp Vật lý 10A3(2), 10A5(2), 10B4(2), 12B1(3) 9 9
Phúc Ngoại ngữ 10A4(5), 10A7(5) 10 10
Phượng 0 0
Quyên Hóa Hóa học 10A3(2), 10B3(2), 10B6(2), 11B1(3), 12A1(3) 12 12
Đặng Quyên Địa lí 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 8A1(1), 8A2(1) 14 14
Thu Giang Toán 11B3(3), 11B4(3), 12B4(3) 9 9
Phạm Thu Văn học 10A2(4) 4 4
Hoài Thu Lịch sử 10A4(1), 10A7(1), 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B5(1), 10B6(1), 8A1(2), 8A2(2) 11 11
Hiền CN 0 0
Lan Hóa Hóa học 10A6(2), 10B1(2), 11A4(3) 8 8
Sinh hoạt 10B1(1)
Liễu Toán 10A5(4), 10A7(4), 10B6(4), 12A7(3) 15 15
Luyến 0 0
Lương TD Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10A5(2), 10A7(2) 8 8
Minh V Văn học 10B1(4) 4 4
My Pháp 6A2(7) 8 8
Sinh hoạt 6A2(1)
N. Hằng V Văn học 6A2(4) 4 4
Ngọc Anh Ngoại ngữ 10A2(5), 10B1(5), 10B2(5) 16 16
Sinh hoạt 10B2(1)
Nguyễn Thủy 0 0
Quyên CD 0 0
Thu P Pháp 8A2(6) 7 7
Sinh hoạt 8A2(1)
Lê Thu Toán 11A4(3), 11B2(3), 12A4(3), 12B1(3) 12 12
Thúy tin Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10B1(2) 16 16
Thảo CD GDCD 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 8A1(1), 8A2(1) 9 9
Địa lí 6A1(1), 6A2(1)
Nhung V Văn học 10A1(4), 10A6(4), 10B2(4) 12 12
Quỳnh Công nghệ 10A1(1), 10A2(1), 10A4(1), 10A6(1), 10A7(1), 10B1(1) 16 16
Sinh học 10A1(1), 10A2(1), 10A4(1), 10A6(1), 10A7(1), 10B1(1), 8A1(2), 8A2(2)
Tiệp Sinh hoạt 10A7(1) 8 8
Vật lý 10A7(2), 10B2(2), 12B2(3)
Quỳnh Trang GDCD 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10B6(1), 6A1(1), 6A2(1) 12 12
Lịch sử 6A1(1), 6A2(1)
Thành Vật lý 10B5(2), 10B6(2), 8A1(1), 8A2(1) 6 6
Thùy Hóa học 10A2(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A7(2), 11A2(3) 11 11
Trang P Toán 6A1(4), 6A2(4) 8 8
Trang V Văn học 12A7(3) 3 3
Thường Ngoại ngữ 10B4(5), 10B6(5), 12B4(3) 13 13
Trang sinh Công nghệ 10A3(1), 10A5(1) 2 2
Trung Vật lý 10A6(2), 10B3(2), 11A2(3), 12A1(3), 12A4(3) 13 13
Trần Nhung Sinh hoạt 10B4(1) 12 12
Toán 10B3(4), 10B4(4), 11A2(3)
Thảo Văn Sinh hoạt 8A1(1) 13 13
Văn học 6A1(4), 8A1(4), 8A2(4)
Phan Thảo 0 0
Toàn 0 0
Trà Thúy 0 0
Tuyết Anh Ngoại ngữ 10A1(5), 10A6(5), 6A1(2), 6A2(2) 15 15
Sinh hoạt 10A1(1)
Vũ Tuyết Văn học 10B5(4) 4 4
Trần Ngọc Hóa học 8A1(2), 8A2(2) 4 4
Vân Hóa Hóa học 12B1(3), 12B2(3) 6 6
Vân NN Ngoại ngữ 11A1(3), 11A3(3) 6 6
Vân P Pháp 6A1(7) 8 8
Sinh hoạt 6A1(1)
Tuyết Hồng Văn học 11B3(3) 3 3
Tuyết nhạc Công nghệ 6A1(2), 6A2(2) 4 4
Vân Anh Ngoại ngữ 11B3(3) 3 3
Vũ Giang Ngoại ngữ 8A2(2) 2 2
Tuyền Tin học 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2) 10 10
Vũ Hằng Văn học 11A3(3), 12B3(3) 6 6
Vũ Thủy Hóa học 10B4(2), 10B5(2), 11A6(3), 12A2(3), 12A4(3) 13 13
Yên 0 0
Bảo Yến 0 0
Bắc Vinh Toán 11A3(3) 3 3
Phạm Vinh Sinh hoạt 10B6(1) 9 9
Văn học 10B4(4), 10B6(4)
Việt Ngoại ngữ 12A7(3) 4 4
Sinh hoạt 10A5(1)
Âu 0 0
Đoàn 0 0
Đoàn Cẩm 0 0
Đạt Pháp 10A5(4), 12A5(3) 7 7
Ngô Thị Vân Anh Toán 10A2(4), 10A3(4), 12A1(3), 12B2(3) 14 14
Bùi Giang Toán 10B5(4) 4 4
Nguyễn Thị Thử Địa lí 10A7(2), 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B5(2) 10 10
Nguyễn Khắc Phi Công nghệ 8A1(1), 8A2(1) 4 4
Vật lý 6A1(1), 6A2(1)
Lương Hồ Loan Văn học 10A4(4), 10A7(4) 8 8

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 9.0 on 11-09-2016

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net