Trường : THPT Hòn Gai
Học kỳ 1, năm học 2016-2017
TKB có tác dụng từ: 12/09/2016

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
11A1 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
11A2 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
11A3 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
11A4 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
11A5 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Pháp(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 28
11A6 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
11A7 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(6), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
11B1 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
11B2 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
11B3 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
11B4 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
11B5 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Pháp(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 28
11B6 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(1), Thể dục(2), Tin học(2), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
12A1 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) 29
12A2 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) 29
12A3 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(2) 29
12A4 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) 29
12A5 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Pháp(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
12A6 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) 29
12A7 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) 29
12B1 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) 29
12B2 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(3), Địa lí(1) 29
12B3 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
12B4 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
12B5 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Pháp(5), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(4), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
12B6 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(1), Toán(5), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(1) 29
7A1 GDCD(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(2), Pháp(6), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(1), Địa lí(2) 29
7A2 GDCD(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(2), Pháp(6), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Toán(4), Văn học(4), Vật lý(1), Địa lí(2) 29
9A1 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(2), Pháp(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Toán(4), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(2) 29
9A2 GDCD(1), Hóa học(2), Công nghệ(1), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(2), Pháp(4), Sinh hoạt(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Toán(4), Văn học(5), Vật lý(2), Địa lí(2) 29

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 9.0 on 11-09-2016

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net