Trường : THPT Hòn Gai
Học kỳ 1, năm học 2016-2017
TKB có tác dụng từ: 12/09/2016

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 Bùi Lý Bùi Lý Nữ  
2 Chi Chi Nam  
3 Cẩm P Cẩm P Nữ  
4 Cẩm Địa Cẩm Địa Nữ  
5 Dung văn Dung văn Nữ  
6 Dung B Dung B Nữ  
7 Dân Dân Nữ  
8 GiangThuý GiangThuý Nữ  
9 Hiền TD Hiền TD Nam  
10 Hiền V Trịnh Hiền Nữ  
11 Huyên Huyên Nam  
12 Hiền toán Hiền toán Nữ  
13 Hòa NN Trịnh Hòa Nữ  
14 Hòa TD Vũ Hòa Nam  
15 Hiệp Hiệp Nam  
16 Huyền P Huyền P Nữ  
17 Hòa địa Xuân Hòa Nam  
18 Hùng Hóa Hùng Hóa Nam  
19 Hạnh NN Bùi Hạnh Nữ  
20 Huyền TD Huyền TD Nữ  
21 Huệ Huệ Nữ  
22 Hạnh sử Phạm Hạnh Nữ  
23 Nam  
24 Hùng TD Đoàn Hùng Nam  
25 Hương Toán Hương Toán Nữ  
26 Hường TD Hường TD Nữ  
27 Hải Hải Nữ  
28 Hảo Hảo Nam  
29 Hằng P Hằng P Nữ  
30 Hằng Toán Hằng Toán Nữ  
31 Lan Thanh Lan Thanh Nữ  
32 Nam  
33 K. Thủy K. Thủy Nữ  
34 Nam Nam Nam  
35 Nghĩa Nghĩa Nam  
36 Lan V Lan V Nữ  
37 Linh P Linh P Nữ  
38 Lương V Nguyễn Lương Nữ  
39 Ngân Đào Ngân Nữ  
40 Ngát Ngát Nữ  
41 Nhiên Nhiên Nữ  
42 Nguyễn Nhung Nguyễn Nhung Nữ  
43 P Dung Phạm Dung Nữ  
44 P Hằng V Phạm Hằng Nữ  
45 Pháp Pháp Nam  
46 Phúc Phúc Nam  
47 Phượng Phượng Nữ  
48 Quyên Hóa Quyên Hóa Nữ  
49 Quyên địa Đặng Quyên Nữ  
50 Thu Giang Thu Giang Nữ  
51 Thu V Phạm Thu Nữ  
52 Thu sử Hoài Thu Nữ  
53 Hiền Hiền CN Nữ  
54 Lan Hóa Lan Hóa Nữ  
55 Liễu Liễu Nam  
56 Luyến Luyến Nữ  
57 Lương TD Lương TD Nữ  
58 Minh V Minh V Nữ  
59 My My Nam  
60 N. Hằng V N. Hằng V Nữ  
61 Ngọc Anh Ngọc Anh Nữ  
62 N. Thủy Nguyễn Thủy Nữ  
63 Quyên CD Quyên CD Nữ  
64 Thu P Thu P Nam  
65 Thu Toán Lê Thu Nữ  
66 Thúy tin Thúy tin Nữ  
67 Thảo CD Thảo CD Nữ  
68 Nhung V Nhung V Nữ  
69 Quỳnh Quỳnh Nam  
70 Tiệp Tiệp Nam  
71 Trang CD Quỳnh Trang Nữ  
72 Thành Thành Nam  
73 Thùy Thùy Nữ  
74 Trang P Trang P Nữ  
75 Trang V Trang V Nữ  
76 Thường Thường Nữ  
77 Trang sinh Trang sinh Nữ  
78 Trung Trung Nam  
79 Trần Nhung Trần Nhung Nữ  
80 Thảo Văn Thảo Văn Nữ  
81 Thảo sinh Phan Thảo Nữ  
82 Toàn Toàn Nam  
83 Trà Thúy Trà Thúy Nữ  
84 Tuyết Anh Tuyết Anh Nữ  
85 Tuyết Văn Vũ Tuyết Nữ  
86 Trần Ngọc Trần Ngọc Nữ  
87 Vân Hóa Vân Hóa Nữ  
88 Vân NN Vân NN Nữ  
89 Vân P Vân P Nữ  
90 Tuyết Hồng Tuyết Hồng Nữ  
91 Tuyết nhạc Tuyết nhạc Nữ  
92 Vân Anh Vân Anh Nữ  
93 Vũ Giang Vũ Giang Nữ  
94 Tuyền Tuyền Nam  
95 Vũ Hằng V Vũ Hằng Nữ  
96 Vũ Thủy Vũ Thủy Nữ  
97 Yên Yên Nam  
98 Yến sử Bảo Yến Nữ  
99 Vinh Toán Bắc Vinh Nam  
100 Vinh V Phạm Vinh Nữ  
101 Việt Việt Nam  
102 Âu Âu Nam  
103 Đoàn Đoàn Nam  
104 Đoàn Cẩm Đoàn Cẩm Nữ  
105 Đạt Đạt Nam  
106 Vân Anh Toán Ngô Thị Vân Anh Nữ  
107 Bùi Giang Bùi Giang Nam  
108 Thử Nguyễn Thị Thử Nam  
109 Phi Nguyễn Khắc Phi Nam  
110 Loan Lương Hồ Loan Nữ  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by TKB Application System 9.0 on 11-09-2016

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net